Từ điển Thiều Chửu
繽 - tân
① Tân phân 繽紛 rực rỡ, rối loạn. Ðào Uyên Minh 陶淵明: Phương thảo tiên mĩ, lạc anh tân phân 芳草鮮美,落英繽紛 cỏ thơm tươi đẹp, hoa rụng rực rỡ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
繽 - tân
Đông, nhiều.


繽紛 - tân phân ||